中文 Trung Quốc
討飯
讨饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu thực phẩm
để xin
討飯 讨饭 phát âm tiếng Việt:
[tao3 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to ask for food
to beg
討饒 讨饶
訏 訏
訐 讦
訒 讱
訓 训
訓令 训令