中文 Trung Quốc
討底兒
讨底儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 討底|讨底 [tao3 di3]
討底兒 讨底儿 phát âm tiếng Việt:
[tao3 di3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 討底|讨底[tao3 di3]
討擾 讨扰
討教 讨教
討海 讨海
討究 讨究
討米 讨米
討論 讨论