中文 Trung Quốc
討教
讨教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham khảo ý kiến
để yêu cầu tư vấn
討教 讨教 phát âm tiếng Việt:
[tao3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to consult
to ask for advice
討海 讨海
討生活 讨生活
討究 讨究
討論 讨论
討論區 讨论区
討論會 讨论会