中文 Trung Quốc
討米
讨米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu xin cho thực phẩm
討米 讨米 phát âm tiếng Việt:
[tao3 mi3]
Giải thích tiếng Anh
to beg for food
討論 讨论
討論區 讨论区
討論會 讨论会
討賬 讨账
討還 讨还
討飯 讨饭