中文 Trung Quốc
討究
讨究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra
討究 讨究 phát âm tiếng Việt:
[tao3 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to investigate
討米 讨米
討論 讨论
討論區 讨论区
討論班 讨论班
討賬 讨账
討還 讨还