中文 Trung Quốc
討俏
讨俏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố tình khiêu khích
vô lể
討俏 讨俏 phát âm tiếng Việt:
[tao3 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
deliberately provocative
saucy
討保 讨保
討債 讨债
討價還價 讨价还价
討厭鬼 讨厌鬼
討取 讨取
討吃 讨吃