中文 Trung Quốc
計算機模擬
计算机模拟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính mô phỏng
計算機模擬 计算机模拟 phát âm tiếng Việt:
[ji4 suan4 ji1 mo2 ni3]
Giải thích tiếng Anh
computer simulation
計算機比喻 计算机比喻
計算機科學 计算机科学
計算機科學家 计算机科学家
計算機集成制造 计算机集成制造
計算複雜性 计算复杂性
計算計 计算计