中文 Trung Quốc
計時
计时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đo thời gian
thời gian
để tin vào lúc
計時 计时 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to measure time
to time
to reckon by time
計時器 计时器
計時工資 计时工资
計時收費 计时收费
計時法 计时法
計時測驗 计时测验
計時炸彈 计时炸弹