中文 Trung Quốc- 計時器
- 计时器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bộ đếm thời gian
- chronograph
- timepiece
- đồng hồ
- thiết bị chấm công (đồng hồ mặt trời, đồng hồ nước)
計時器 计时器 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- timer
- chronograph
- timepiece
- clock
- timekeeping device (sundial, water clock)