中文 Trung Quốc
計數管
计数管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Số lượt truy cập
計數管 计数管 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shu4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
counter
計數者 计数者
計時 计时
計時器 计时器
計時收費 计时收费
計時比賽 计时比赛
計時法 计时法