中文 Trung Quốc
計數率儀
计数率仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ratemeter
計數率儀 计数率仪 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shu4 lu:4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
ratemeter
計數管 计数管
計數者 计数者
計時 计时
計時工資 计时工资
計時收費 计时收费
計時比賽 计时比赛