中文 Trung Quốc
計
计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ji
計 计 phát âm tiếng Việt:
[Ji4]
Giải thích tiếng Anh
surname Ji
計 计
計件工資 计件工资
計價 计价
計分 计分
計分卡 计分卡
計分環 计分环