中文 Trung Quốc
訇
訇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hong
訇 訇 phát âm tiếng Việt:
[Hong1]
Giải thích tiếng Anh
surname Hong
訇 訇
計 计
計 计
計價 计价
計價器 计价器
計分 计分