中文 Trung Quốc
  • 訂書機 繁體中文 tranditional chinese訂書機
  • 订书机 简体中文 tranditional chinese订书机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bấm kim
  • đóng ghim máy
  • bookbinding máy
  • CL:臺|台 [tai2]
訂書機 订书机 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 shu1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • stapler
  • stapling machine
  • bookbinding machine
  • CL:臺|台[tai2]