中文 Trung Quốc
訂書針
订书针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lương thực
訂書針 订书针 phát âm tiếng Việt:
[ding4 shu1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
staple
訂正 订正
訂票 订票
訂立 订立
訂貨 订货
訂費 订费
訂購 订购