中文 Trung Quốc
言論機關
言论机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo chí
Các phương tiện truyền thông
言論機關 言论机关 phát âm tiếng Việt:
[yan2 lun4 ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
the press
the media
言論界 言论界
言論自由 言论自由
言辭 言辞
言過其實 言过其实
訁 讠
訂 订