中文 Trung Quốc
言明
言明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nêu rõ ràng
言明 言明 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to state clearly
言歸於好 言归于好
言歸正傳 言归正传
言猶在耳 言犹在耳
言簡意賅 言简意赅
言者無意,聽者有心 言者无意,听者有心
言者無罪,聞者足戒 言者无罪,闻者足戒