中文 Trung Quốc
言簡意賅
言简意赅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn gọn và toàn diện (thành ngữ)
言簡意賅 言简意赅 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jian3 yi4 gai1]
Giải thích tiếng Anh
concise and comprehensive (idiom)
言者無意,聽者有心 言者无意,听者有心
言者無罪,聞者足戒 言者无罪,闻者足戒
言而有信 言而有信
言聽計從 言听计从
言行 言行
言行一致 言行一致