中文 Trung Quốc
  • 言簡意賅 繁體中文 tranditional chinese言簡意賅
  • 言简意赅 简体中文 tranditional chinese言简意赅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngắn gọn và toàn diện (thành ngữ)
言簡意賅 言简意赅 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 jian3 yi4 gai1]

Giải thích tiếng Anh
  • concise and comprehensive (idiom)