中文 Trung Quốc
言傳
言传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển tải trong lời
言傳 言传 phát âm tiếng Việt:
[yan2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to convey in words
言傳身教 言传身教
言外之意 言外之意
言字旁 言字旁
言必信,行必果 言必信,行必果
言情小說 言情小说
言教不如身教 言教不如身教