中文 Trung Quốc
  • 言必信,行必果 繁體中文 tranditional chinese言必信,行必果
  • 言必信,行必果 简体中文 tranditional chinese言必信,行必果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một trong những phải là một người đàn ông của mình từ và kiên định trong công việc của mình (tục ngữ)
言必信,行必果 言必信,行必果 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 bi4 xin4 , xing2 bi4 guo3]

Giải thích tiếng Anh
  • one must be a man of his word and resolute in his work (proverb)