中文 Trung Quốc
言傳身教
言传身教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dạy bởi từ và ví dụ (thành ngữ)
言傳身教 言传身教 phát âm tiếng Việt:
[yan2 chuan2 shen1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to teach by words and example (idiom)
言外之意 言外之意
言字旁 言字旁
言官 言官
言情小說 言情小说
言教不如身教 言教不如身教
言明 言明