中文 Trung Quốc
言情小說
言情小说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu thuyết lãng mạn
言情小說 言情小说 phát âm tiếng Việt:
[yan2 qing2 xiao3 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
romantic fiction
言教不如身教 言教不如身教
言明 言明
言歸於好 言归于好
言猶在耳 言犹在耳
言符其實 言符其实
言簡意賅 言简意赅