中文 Trung Quốc
  • 言之有物 繁體中文 tranditional chinese言之有物
  • 言之有物 简体中文 tranditional chinese言之有物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một là từ) có chất
言之有物 言之有物 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 zhi1 you3 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of one's words) to have substance