中文 Trung Quốc
言之有物
言之有物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một là từ) có chất
言之有物 言之有物 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhi1 you3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
(of one's words) to have substance
言之無物 言之无物
言傳 言传
言傳身教 言传身教
言字旁 言字旁
言官 言官
言必信,行必果 言必信,行必果