中文 Trung Quốc
言不可傳
言不可传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đưa vào từ
inexpressible
言不可傳 言不可传 phát âm tiếng Việt:
[yan2 bu4 ke3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
impossible to put into words
inexpressible
言不由衷 言不由衷
言不盡意 言不尽意
言之有物 言之有物
言傳 言传
言傳身教 言传身教
言外之意 言外之意