中文 Trung Quốc
  • 言下之意 繁體中文 tranditional chinese言下之意
  • 言下之意 简体中文 tranditional chinese言下之意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngụ ý ở đây
言下之意 言下之意 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 xia4 zhi1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • implication