中文 Trung Quốc
觸毛
触毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
râu
觸毛 触毛 phát âm tiếng Việt:
[chu4 mao2]
Giải thích tiếng Anh
whiskers
觸犯 触犯
觸發 触发
觸發器 触发器
觸發清單 触发清单
觸目 触目
觸目傷心 触目伤心