中文 Trung Quốc
觸發清單
触发清单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kích hoạt danh sách
觸發清單 触发清单 phát âm tiếng Việt:
[chu4 fa1 qing1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
trigger list
觸目 触目
觸目傷心 触目伤心
觸目驚心 触目惊心
觸線 触线
觸肢 触肢
觸處 触处