中文 Trung Quốc
觸犯
触犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xúc phạm
觸犯 触犯 phát âm tiếng Việt:
[chu4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to offend
觸發 触发
觸發器 触发器
觸發引信 触发引信
觸目 触目
觸目傷心 触目伤心
觸目驚心 触目惊心