中文 Trung Quốc
觸發器
触发器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flip-flop (điện tử)
觸發器 触发器 phát âm tiếng Việt:
[chu4 fa1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
flip-flop (electronics)
觸發引信 触发引信
觸發清單 触发清单
觸目 触目
觸目驚心 触目惊心
觸礁 触礁
觸線 触线