中文 Trung Quốc
觸摸板
触摸板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Touchpad
trackpad
觸摸板 触摸板 phát âm tiếng Việt:
[chu4 mo1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
touchpad
trackpad
觸景傷情 触景伤情
觸景生情 触景生情
觸楣頭 触楣头
觸犯 触犯
觸發 触发
觸發器 触发器