中文 Trung Quốc
觸景傷情
触景伤情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh gợi cảm xúc hỗn hợp (thành ngữ)
觸景傷情 触景伤情 phát âm tiếng Việt:
[chu4 jing3 shang1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
circumstances that evoke mixed feelings (idiom)
觸景生情 触景生情
觸楣頭 触楣头
觸毛 触毛
觸發 触发
觸發器 触发器
觸發引信 触发引信