中文 Trung Quốc
觫
觫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tremble với nỗi sợ hãi
觫 觫 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
tremble with fear
觭 觭
觱 觱
觱慄 觱栗
觳 觳
觴 觞
觵 觵