中文 Trung Quốc
  • 觵 繁體中文 tranditional chinese
  • 觵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 觥 [gong1]
觵 觵 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 觥[gong1]