中文 Trung Quốc
觳
觳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu đo lường cổ đại (giống như 斛)
sợ hãi
觳 觳 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
ancient measuring vessel (same as 斛)
frightened
觴 觞
觵 觵
觶 觯
觸 触
觸動 触动
觸及 触及