中文 Trung Quốc
  • 觭 繁體中文 tranditional chinese
  • 觭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lặt vặt
  • một sừng lên và một sừng xuống
觭 觭 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • odd
  • one horn up and one horn down