中文 Trung Quốc
解體
解体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia tách thành các thành phần
tan rã
sụp đổ
crumble
解體 解体 phát âm tiếng Việt:
[jie3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
to break up into components
to disintegrate
to collapse
to crumble
觥 觥
觥籌交錯 觥筹交错
觧 觧
觧 觧
觩 觩
觫 觫