中文 Trung Quốc
解讀
解读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải mã
để giải mã
để giải thích
解讀 解读 phát âm tiếng Việt:
[jie3 du2]
Giải thích tiếng Anh
to decipher
to decode
to interpret
解酒 解酒
解酲 解酲
解酸藥 解酸药
解釋器 解释器
解釋執行 解释执行
解釦 解扣