中文 Trung Quốc
解酒
解酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu tan những ảnh hưởng của rượu
解酒 解酒 phát âm tiếng Việt:
[jie3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to dissipate the effects of alcohol
解酲 解酲
解酸藥 解酸药
解釋 解释
解釋執行 解释执行
解釦 解扣
解鈴繫鈴 解铃系铃