中文 Trung Quốc
解藥
解药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc giải độc
解藥 解药 phát âm tiếng Việt:
[jie3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
antidote
解說 解说
解說員 解说员
解說詞 解说词
解謎 解谜
解讀 解读
解酒 解酒