中文 Trung Quốc
解說
解说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích
Bình luận
解說 解说 phát âm tiếng Việt:
[jie3 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to explain
to comment
解說員 解说员
解說詞 解说词
解調 解调
解讀 解读
解酒 解酒
解酲 解酲