中文 Trung Quốc
解約
解约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc một thỏa thuận
để hủy bỏ hợp đồng
解約 解约 phát âm tiếng Việt:
[jie3 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to terminate an agreement
to cancel a contract
解紛 解纷
解纜 解缆
解聘 解聘
解脫 解脱
解藥 解药
解說 解说