中文 Trung Quốc
解聘
解聘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua một nhân viên
để bao
解聘 解聘 phát âm tiếng Việt:
[jie3 pin4]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss an employee
to sack
解職 解职
解脫 解脱
解藥 解药
解說員 解说员
解說詞 解说词
解調 解调