中文 Trung Quốc
解渴
解渴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quench
解渴 解渴 phát âm tiếng Việt:
[jie3 ke3]
Giải thích tiếng Anh
to quench
解熱 解热
解理 解理
解理方向 解理方向
解甲 解甲
解甲歸田 解甲归田
解疑 解疑