中文 Trung Quốc
解小手
解小手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để đi tiểu
解小手 解小手 phát âm tiếng Việt:
[jie3 xiao3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to urinate
解廌 解廌
解悟 解悟
解悶 解闷
解愁 解愁
解手 解手
解放 解放