中文 Trung Quốc
解手
解手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm thân (tức là sử dụng nhà vệ sinh)
để giải quyết
解手 解手 phát âm tiếng Việt:
[jie3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to relieve oneself (i.e. use the toilet)
to solve
解放 解放
解放區 解放区
解放巴勒斯坦人民陣線 解放巴勒斯坦人民阵线
解放戰爭 解放战争
解放日 解放日
解放日報 解放日报