中文 Trung Quốc
解悟
解悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan nghi ngờ
解悟 解悟 phát âm tiếng Việt:
[jie3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to dispel doubts
解悶 解闷
解惑 解惑
解愁 解愁
解放 解放
解放區 解放区
解放巴勒斯坦人民陣線 解放巴勒斯坦人民阵线