中文 Trung Quốc
  • 解放 繁體中文 tranditional chinese解放
  • 解放 简体中文 tranditional chinese解放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải phóng
  • để emancipate
  • giải phóng
  • đề cập đến những người cộng sản thắng quốc gia các năm 1949
  • CL:次 [ci4]
解放 解放 phát âm tiếng Việt:
  • [jie3 fang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to liberate
  • to emancipate
  • liberation
  • refers to the Communists' victory over the Nationalists in 1949
  • CL:次[ci4]