中文 Trung Quốc
解密
解密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để declassify
(máy tính) để giải mã
để giải mã
解密 解密 phát âm tiếng Việt:
[jie3 mi4]
Giải thích tiếng Anh
to declassify
(computing) to decrypt
to decipher
解寒 解寒
解封 解封
解小手 解小手
解悟 解悟
解悶 解闷
解惑 解惑