中文 Trung Quốc
解寒
解寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm lạnh
解寒 解寒 phát âm tiếng Việt:
[jie3 han2]
Giải thích tiếng Anh
to relieve cold
解封 解封
解小手 解小手
解廌 解廌
解悶 解闷
解惑 解惑
解愁 解愁