中文 Trung Quốc
解大手
解大手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để đi vệ sinh
解大手 解大手 phát âm tiếng Việt:
[jie3 da4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to defecate
解密 解密
解寒 解寒
解封 解封
解廌 解廌
解悟 解悟
解悶 解闷